Tính giá trị
\frac{9}{35}\approx 0,257142857
Phân tích thành thừa số
\frac{3 ^ {2}}{5 \cdot 7} = 0,2571428571428571
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{1}{\frac{1\times 4+3}{4}\times \frac{2\times 9+2}{9}}
Chia 2 cho 2 ta có 1.
\frac{1}{\frac{4+3}{4}\times \frac{2\times 9+2}{9}}
Nhân 1 với 4 để có được 4.
\frac{1}{\frac{7}{4}\times \frac{2\times 9+2}{9}}
Cộng 4 với 3 để có được 7.
\frac{1}{\frac{7}{4}\times \frac{18+2}{9}}
Nhân 2 với 9 để có được 18.
\frac{1}{\frac{7}{4}\times \frac{20}{9}}
Cộng 18 với 2 để có được 20.
\frac{1}{\frac{7\times 20}{4\times 9}}
Nhân \frac{7}{4} với \frac{20}{9} bằng cách nhân tử số với tử số và mẫu số với mẫu số.
\frac{1}{\frac{140}{36}}
Thực hiện nhân trong phân số \frac{7\times 20}{4\times 9}.
\frac{1}{\frac{35}{9}}
Rút gọn phân số \frac{140}{36} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 4.
1\times \frac{9}{35}
Chia 1 cho \frac{35}{9} bằng cách nhân 1 với nghịch đảo của \frac{35}{9}.
\frac{9}{35}
Nhân 1 với \frac{9}{35} để có được \frac{9}{35}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}