Tìm a
\left\{\begin{matrix}\\a=5m\text{, }&\text{unconditionally}\\a\in \mathrm{R}\text{, }&m=0\text{ or }c=0\end{matrix}\right,
Tìm c
\left\{\begin{matrix}\\c=0\text{, }&\text{unconditionally}\\c\in \mathrm{R}\text{, }&m=\frac{a}{5}\text{ or }m=0\end{matrix}\right,
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
60cm^{2}+26acm=190cm^{2}
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
26acm=190cm^{2}-60cm^{2}
Trừ 60cm^{2} khỏi cả hai vế.
26acm=130cm^{2}
Kết hợp 190cm^{2} và -60cm^{2} để có được 130cm^{2}.
26cma=130cm^{2}
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{26cma}{26cm}=\frac{130cm^{2}}{26cm}
Chia cả hai vế cho 26cm.
a=\frac{130cm^{2}}{26cm}
Việc chia cho 26cm sẽ làm mất phép nhân với 26cm.
a=5m
Chia 130cm^{2} cho 26cm.
190cm^{2}-60cm^{2}=26acm
Trừ 60cm^{2} khỏi cả hai vế.
130cm^{2}=26acm
Kết hợp 190cm^{2} và -60cm^{2} để có được 130cm^{2}.
130cm^{2}-26acm=0
Trừ 26acm khỏi cả hai vế.
\left(130m^{2}-26am\right)c=0
Kết hợp tất cả các số hạng chứa c.
c=0
Chia 0 cho 130m^{2}-26am.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}