Tính giá trị
19
Phân tích thành thừa số
19
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
153 \div 3 - \frac { 1 } { 4 } \text { of } ( 196 - 68 ) + 05 \times 75
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
51-\frac{1}{4}\left(196-68\right)+0\times 5\times 75
Chia 153 cho 3 ta có 51.
51-\frac{1}{4}\times 128+0\times 5\times 75
Lấy 196 trừ 68 để có được 128.
51-\frac{128}{4}+0\times 5\times 75
Nhân \frac{1}{4} với 128 để có được \frac{128}{4}.
51-32+0\times 5\times 75
Chia 128 cho 4 ta có 32.
19+0\times 5\times 75
Lấy 51 trừ 32 để có được 19.
19+0\times 75
Nhân 0 với 5 để có được 0.
19+0
Nhân 0 với 75 để có được 0.
19
Cộng 19 với 0 để có được 19.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}