Tính giá trị
396193370495950171590315724953600
Phân tích thành thừa số
2^{11}\times 3\times 5^{2}\times 19^{10}\times 29^{10}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
150\times 2641289136639667810602104833024
Tính 1102 mũ 10 và ta có 2641289136639667810602104833024.
396193370495950171590315724953600
Nhân 150 với 2641289136639667810602104833024 để có được 396193370495950171590315724953600.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}