Tính giá trị
588t^{7}
Lấy vi phân theo t
4116t^{6}
Bài kiểm tra
Polynomial
14 t ^ { 2 } 42 t ^ { 5 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
14t^{7}\times 42
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 2 với 5 để có kết quả 7.
588t^{7}
Nhân 14 với 42 để có được 588.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}t}(14t^{7}\times 42)
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 2 với 5 để có kết quả 7.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}t}(588t^{7})
Nhân 14 với 42 để có được 588.
7\times 588t^{7-1}
Đạo hàm của ax^{n} nax^{n-1}.
4116t^{7-1}
Nhân 7 với 588.
4116t^{6}
Trừ 1 khỏi 7.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}