Tìm f
f=\frac{1}{7}+\frac{1}{14x^{4}}
x\neq 0
Tìm x (complex solution)
x=\frac{2^{\frac{3}{4}}i\left(7f-1\right)^{-\frac{1}{4}}}{2}
x=\frac{2^{\frac{3}{4}}\left(7f-1\right)^{-\frac{1}{4}}}{2}
x=-\frac{2^{\frac{3}{4}}\left(7f-1\right)^{-\frac{1}{4}}}{2}
x=-\frac{2^{\frac{3}{4}}i\left(7f-1\right)^{-\frac{1}{4}}}{2}\text{, }f\neq \frac{1}{7}
Tìm x
x=\frac{2^{\frac{3}{4}}}{2\sqrt[4]{7f-1}}
x=-\frac{2^{\frac{3}{4}}}{2\sqrt[4]{7f-1}}\text{, }f>\frac{1}{7}
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
14xf=2x+\frac{1}{x^{3}}
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{14xf}{14x}=\frac{2x+\frac{1}{x^{3}}}{14x}
Chia cả hai vế cho 14x.
f=\frac{2x+\frac{1}{x^{3}}}{14x}
Việc chia cho 14x sẽ làm mất phép nhân với 14x.
f=\frac{1}{7}+\frac{1}{14x^{4}}
Chia 2x+\frac{1}{x^{3}} cho 14x.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}