Tìm x
x=\frac{z}{11}
Tìm z
z=11x
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
11x-0=0\times 25\left(0\times 2x+192\right)+z
Nhân 0 với 56 để có được 0.
11x-0=0\left(0\times 2x+192\right)+z
Nhân 0 với 25 để có được 0.
11x-0=0\left(0x+192\right)+z
Nhân 0 với 2 để có được 0.
11x-0=0\left(0+192\right)+z
Bất kỳ giá trị nào nhân với không cũng bằng không.
11x-0=0\times 192+z
Cộng 0 với 192 để có được 192.
11x-0=0+z
Nhân 0 với 192 để có được 0.
11x-0=z
Bất kỳ giá trị nào cộng với không cũng bằng chính nó.
11x=z+0
Thêm 0 vào cả hai vế.
11x=z
Bất kỳ giá trị nào cộng với không cũng bằng chính nó.
\frac{11x}{11}=\frac{z}{11}
Chia cả hai vế cho 11.
x=\frac{z}{11}
Việc chia cho 11 sẽ làm mất phép nhân với 11.
11x-0=0\times 25\left(0\times 2x+192\right)+z
Nhân 0 với 56 để có được 0.
11x-0=0\left(0\times 2x+192\right)+z
Nhân 0 với 25 để có được 0.
11x-0=0\left(0x+192\right)+z
Nhân 0 với 2 để có được 0.
11x-0=0\left(0+192\right)+z
Bất kỳ giá trị nào nhân với không cũng bằng không.
11x-0=0\times 192+z
Cộng 0 với 192 để có được 192.
11x-0=0+z
Nhân 0 với 192 để có được 0.
11x-0=z
Bất kỳ giá trị nào cộng với không cũng bằng chính nó.
z=11x-0
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
z=11x
Sắp xếp lại các số hạng.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}