Tính giá trị
7945338147601712679654847122942000000000000
Phân tích thành thừa số
2^{13}\times 3^{13}\times 5^{12}\times 37^{12}\times 89\times 4253
Bài kiểm tra
Arithmetic
1110 ^ { 12 } 2271102
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
3498450596935634189769921000000000000\times 2271102
Tính 1110 mũ 12 và ta có 3498450596935634189769921000000000000.
7945338147601712679654847122942000000000000
Nhân 3498450596935634189769921000000000000 với 2271102 để có được 7945338147601712679654847122942000000000000.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}