Tính giá trị
\frac{3}{850000}\approx 0,000003529
Phân tích thành thừa số
\frac{3}{2 ^ {4} \cdot 5 ^ {5} \cdot 17} = 3,5294117647058827 \times 10^{-6}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{\frac{10200}{19000+2500\times 6}}{1500\times 24+500\times 18+2500\times 16}
Cộng 15000 với 4000 để có được 19000.
\frac{\frac{10200}{19000+15000}}{1500\times 24+500\times 18+2500\times 16}
Nhân 2500 với 6 để có được 15000.
\frac{\frac{10200}{34000}}{1500\times 24+500\times 18+2500\times 16}
Cộng 19000 với 15000 để có được 34000.
\frac{\frac{3}{10}}{1500\times 24+500\times 18+2500\times 16}
Rút gọn phân số \frac{10200}{34000} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 3400.
\frac{\frac{3}{10}}{36000+9000+40000}
Nhân 1500 với 24 để có được 36000. Nhân 500 với 18 để có được 9000. Nhân 2500 với 16 để có được 40000.
\frac{\frac{3}{10}}{45000+40000}
Cộng 36000 với 9000 để có được 45000.
\frac{\frac{3}{10}}{85000}
Cộng 45000 với 40000 để có được 85000.
\frac{3}{10\times 85000}
Thể hiện \frac{\frac{3}{10}}{85000} dưới dạng phân số đơn.
\frac{3}{850000}
Nhân 10 với 85000 để có được 850000.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}