Tìm x
x=0
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
4000000000\left(0\times 2-\frac{x}{200000}\right)=3200000000\left(0\times 3-\frac{x}{80000}\right)
Nhân cả hai vế của phương trình với 400000, bội số chung nhỏ nhất của 200000,80000.
4000000000\left(0-\frac{x}{200000}\right)=3200000000\left(0\times 3-\frac{x}{80000}\right)
Nhân 0 với 2 để có được 0.
4000000000\left(-\frac{x}{200000}\right)=3200000000\left(0\times 3-\frac{x}{80000}\right)
Bất kỳ giá trị nào cộng với không cũng bằng chính nó.
-20000x=3200000000\left(0\times 3-\frac{x}{80000}\right)
Loại bỏ thừa số chung lớn nhất 200000 trong 4000000000 và 200000.
-20000x=3200000000\left(0-\frac{x}{80000}\right)
Nhân 0 với 3 để có được 0.
-20000x=3200000000\left(-\frac{x}{80000}\right)
Bất kỳ giá trị nào cộng với không cũng bằng chính nó.
-20000x=-40000x
Loại bỏ thừa số chung lớn nhất 80000 trong 3200000000 và 80000.
-20000x+40000x=0
Thêm 40000x vào cả hai vế.
20000x=0
Kết hợp -20000x và 40000x để có được 20000x.
x=0
Tích của hai số bằng 0 nếu ít nhất một trong hai số bằng 0. Do 20000 không bằng 0, x phải bằng 0.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}