Tính giá trị
30536,780295359370429777789600448432934805403
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
1000\times \frac{1,03^{22}-1}{0,03}
Cộng 1 với 0,03 để có được 1,03.
1000\times \frac{1,91610340886078111289333368801345298804416209-1}{0,03}
Tính 1,03 mũ 22 và ta có 1,91610340886078111289333368801345298804416209.
1000\times \frac{0,91610340886078111289333368801345298804416209}{0,03}
Lấy 1,91610340886078111289333368801345298804416209 trừ 1 để có được 0,91610340886078111289333368801345298804416209.
1000\times \frac{91610340886078111289333368801345298804416209}{3000000000000000000000000000000000000000000}
Khai triển \frac{0,91610340886078111289333368801345298804416209}{0,03} bằng cách cả nhân tử số và mẫu số với 100000000000000000000000000000000000000000000.
1000\times \frac{30536780295359370429777789600448432934805403}{1000000000000000000000000000000000000000000}
Rút gọn phân số \frac{91610340886078111289333368801345298804416209}{3000000000000000000000000000000000000000000} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 3.
\frac{30536780295359370429777789600448432934805403}{1000000000000000000000000000000000000000}
Nhân 1000 với \frac{30536780295359370429777789600448432934805403}{1000000000000000000000000000000000000000000} để có được \frac{30536780295359370429777789600448432934805403}{1000000000000000000000000000000000000000}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}