Tính giá trị
46
Phân tích thành thừa số
2\times 23
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
96-5-1-6-4-5-7-6-8-4-4
Lấy 100 trừ 4 để có được 96.
91-1-6-4-5-7-6-8-4-4
Lấy 96 trừ 5 để có được 91.
90-6-4-5-7-6-8-4-4
Lấy 91 trừ 1 để có được 90.
84-4-5-7-6-8-4-4
Lấy 90 trừ 6 để có được 84.
80-5-7-6-8-4-4
Lấy 84 trừ 4 để có được 80.
75-7-6-8-4-4
Lấy 80 trừ 5 để có được 75.
68-6-8-4-4
Lấy 75 trừ 7 để có được 68.
62-8-4-4
Lấy 68 trừ 6 để có được 62.
54-4-4
Lấy 62 trừ 8 để có được 54.
50-4
Lấy 54 trừ 4 để có được 50.
46
Lấy 50 trừ 4 để có được 46.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}