Tính giá trị
0,0000000000000000000000000001
Phân tích thành thừa số
\frac{1}{2 ^ {28} \cdot 5 ^ {28}} = 1,0000000000000002 \times 10^{-28}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
100\times 0,000000000000000000000000000001
Tính 0,1 mũ 30 và ta có 0,000000000000000000000000000001.
0,0000000000000000000000000001
Nhân 100 với 0,000000000000000000000000000001 để có được 0,0000000000000000000000000001.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}