Tính giá trị
78
Phân tích thành thừa số
2\times 3\times 13
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
18+6+2+3+2+1+2+5+2+2+3+4+3+25
Cộng 10 với 8 để có được 18.
24+2+3+2+1+2+5+2+2+3+4+3+25
Cộng 18 với 6 để có được 24.
26+3+2+1+2+5+2+2+3+4+3+25
Cộng 24 với 2 để có được 26.
29+2+1+2+5+2+2+3+4+3+25
Cộng 26 với 3 để có được 29.
31+1+2+5+2+2+3+4+3+25
Cộng 29 với 2 để có được 31.
32+2+5+2+2+3+4+3+25
Cộng 31 với 1 để có được 32.
34+5+2+2+3+4+3+25
Cộng 32 với 2 để có được 34.
39+2+2+3+4+3+25
Cộng 34 với 5 để có được 39.
41+2+3+4+3+25
Cộng 39 với 2 để có được 41.
43+3+4+3+25
Cộng 41 với 2 để có được 43.
46+4+3+25
Cộng 43 với 3 để có được 46.
50+3+25
Cộng 46 với 4 để có được 50.
53+25
Cộng 50 với 3 để có được 53.
78
Cộng 53 với 25 để có được 78.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}