Tính giá trị
y
Lấy vi phân theo y
1
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{10y}{25}+\frac{24y}{40}
Tính 5 mũ 2 và ta có 25.
\frac{2}{5}y+\frac{24y}{40}
Chia 10y cho 25 ta có \frac{2}{5}y.
\frac{2}{5}y+\frac{3}{5}y
Chia 24y cho 40 ta có \frac{3}{5}y.
y
Kết hợp \frac{2}{5}y và \frac{3}{5}y để có được y.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}y}(\frac{10y}{25}+\frac{24y}{40})
Tính 5 mũ 2 và ta có 25.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}y}(\frac{2}{5}y+\frac{24y}{40})
Chia 10y cho 25 ta có \frac{2}{5}y.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}y}(\frac{2}{5}y+\frac{3}{5}y)
Chia 24y cho 40 ta có \frac{3}{5}y.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}y}(y)
Kết hợp \frac{2}{5}y và \frac{3}{5}y để có được y.
y^{1-1}
Đạo hàm của ax^{n} nax^{n-1}.
y^{0}
Trừ 1 khỏi 1.
1
Với mọi số hạng t trừ 0, t^{0}=1.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}