Tìm x (complex solution)
x\in \mathrm{C}
Tìm x
x\in \mathrm{R}
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
1-5x+1-5x=3-3x+12-7x-13
Kết hợp -3x và -2x để có được -5x.
2-5x-5x=3-3x+12-7x-13
Cộng 1 với 1 để có được 2.
2-10x=3-3x+12-7x-13
Kết hợp -5x và -5x để có được -10x.
2-10x=15-3x-7x-13
Cộng 3 với 12 để có được 15.
2-10x=15-10x-13
Kết hợp -3x và -7x để có được -10x.
2-10x=2-10x
Lấy 15 trừ 13 để có được 2.
2-10x+10x=2
Thêm 10x vào cả hai vế.
2=2
Kết hợp -10x và 10x để có được 0.
\text{true}
So sánh 2 và 2.
x\in \mathrm{C}
Điều này đúng với mọi x.
1-5x+1-5x=3-3x+12-7x-13
Kết hợp -3x và -2x để có được -5x.
2-5x-5x=3-3x+12-7x-13
Cộng 1 với 1 để có được 2.
2-10x=3-3x+12-7x-13
Kết hợp -5x và -5x để có được -10x.
2-10x=15-3x-7x-13
Cộng 3 với 12 để có được 15.
2-10x=15-10x-13
Kết hợp -3x và -7x để có được -10x.
2-10x=2-10x
Lấy 15 trừ 13 để có được 2.
2-10x+10x=2
Thêm 10x vào cả hai vế.
2=2
Kết hợp -10x và 10x để có được 0.
\text{true}
So sánh 2 và 2.
x\in \mathrm{R}
Điều này đúng với mọi x.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}