Tính giá trị
90
Phân tích thành thừa số
2\times 3^{2}\times 5
Bài kiểm tra
Arithmetic
1+1+2+2+3+3+4+4+5+5+6+6+7+7+8+8+9+9
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
2+2+2+3+3+4+4+5+5+6+6+7+7+8+8+9+9
Cộng 1 với 1 để có được 2.
4+2+3+3+4+4+5+5+6+6+7+7+8+8+9+9
Cộng 2 với 2 để có được 4.
6+3+3+4+4+5+5+6+6+7+7+8+8+9+9
Cộng 4 với 2 để có được 6.
9+3+4+4+5+5+6+6+7+7+8+8+9+9
Cộng 6 với 3 để có được 9.
12+4+4+5+5+6+6+7+7+8+8+9+9
Cộng 9 với 3 để có được 12.
16+4+5+5+6+6+7+7+8+8+9+9
Cộng 12 với 4 để có được 16.
20+5+5+6+6+7+7+8+8+9+9
Cộng 16 với 4 để có được 20.
25+5+6+6+7+7+8+8+9+9
Cộng 20 với 5 để có được 25.
30+6+6+7+7+8+8+9+9
Cộng 25 với 5 để có được 30.
36+6+7+7+8+8+9+9
Cộng 30 với 6 để có được 36.
42+7+7+8+8+9+9
Cộng 36 với 6 để có được 42.
49+7+8+8+9+9
Cộng 42 với 7 để có được 49.
56+8+8+9+9
Cộng 49 với 7 để có được 56.
64+8+9+9
Cộng 56 với 8 để có được 64.
72+9+9
Cộng 64 với 8 để có được 72.
81+9
Cộng 72 với 9 để có được 81.
90
Cộng 81 với 9 để có được 90.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}