Tìm C
\left\{\begin{matrix}C=\frac{418eJu}{a}\text{, }&a\neq 0\\C\in \mathrm{R}\text{, }&l=0\text{ or }\left(J=0\text{ and }a=0\right)\text{ or }\left(u=0\text{ and }a=0\right)\end{matrix}\right,
Tìm J
\left\{\begin{matrix}J=\frac{Ca}{418eu}\text{, }&u\neq 0\\J\in \mathrm{R}\text{, }&l=0\text{ or }\left(C=0\text{ and }u=0\right)\text{ or }\left(a=0\text{ and }u=0\right)\end{matrix}\right,
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
Cal=418eJlu
Sắp xếp lại các số hạng.
alC=418eJlu
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{alC}{al}=\frac{418eJlu}{al}
Chia cả hai vế cho al.
C=\frac{418eJlu}{al}
Việc chia cho al sẽ làm mất phép nhân với al.
C=\frac{418eJu}{a}
Chia 418Jule cho al.
418Jule=1Cal
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
418eJlu=Cal
Sắp xếp lại các số hạng.
418eluJ=Cal
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{418eluJ}{418elu}=\frac{Cal}{418elu}
Chia cả hai vế cho 418ule.
J=\frac{Cal}{418elu}
Việc chia cho 418ule sẽ làm mất phép nhân với 418ule.
J=\frac{Ca}{418eu}
Chia Cal cho 418ule.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}