Tính giá trị
0
Phần thực
0
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
1+1\left(-1\right)-\left(-1\right)+i^{2}
Tính i mũ 2 và ta có -1.
1-1-\left(-1\right)+i^{2}
Nhân 1 với -1 để có được -1.
0-\left(-1\right)+i^{2}
Lấy 1 trừ 1 để có được 0.
0+1+i^{2}
Số đối của số -1 là 1.
1+i^{2}
Cộng 0 với 1 để có được 1.
1-1
Tính i mũ 2 và ta có -1.
0
Lấy 1 trừ 1 để có được 0.
Re(1+1\left(-1\right)-\left(-1\right)+i^{2})
Tính i mũ 2 và ta có -1.
Re(1-1-\left(-1\right)+i^{2})
Nhân 1 với -1 để có được -1.
Re(0-\left(-1\right)+i^{2})
Lấy 1 trừ 1 để có được 0.
Re(0+1+i^{2})
Số đối của số -1 là 1.
Re(1+i^{2})
Cộng 0 với 1 để có được 1.
Re(1-1)
Tính i mũ 2 và ta có -1.
Re(0)
Lấy 1 trừ 1 để có được 0.
0
Phần thực của 0 là 0.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}