Tính giá trị
\frac{50}{3}\approx 16,666666667
Phân tích thành thừa số
\frac{2 \cdot 5 ^ {2}}{3} = 16\frac{2}{3} = 16,666666666666668
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
00075 \times \frac{ 100 }{ 3 } + \frac{ 1 }{ 2 } \times \frac{ 100 }{ 3 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
0\times 0\times 75\times \frac{100}{3}+\frac{1}{2}\times \frac{100}{3}
Nhân 0 với 0 để có được 0.
0\times 75\times \frac{100}{3}+\frac{1}{2}\times \frac{100}{3}
Nhân 0 với 0 để có được 0.
0\times \frac{100}{3}+\frac{1}{2}\times \frac{100}{3}
Nhân 0 với 75 để có được 0.
0+\frac{1}{2}\times \frac{100}{3}
Nhân 0 với \frac{100}{3} để có được 0.
0+\frac{1\times 100}{2\times 3}
Nhân \frac{1}{2} với \frac{100}{3} bằng cách nhân tử số với tử số và mẫu số với mẫu số.
0+\frac{100}{6}
Thực hiện nhân trong phân số \frac{1\times 100}{2\times 3}.
0+\frac{50}{3}
Rút gọn phân số \frac{100}{6} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 2.
\frac{50}{3}
Cộng 0 với \frac{50}{3} để có được \frac{50}{3}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}