Chuyển đến nội dung chính
Tìm x (complex solution)
Tick mark Image
Đồ thị

Các bài toán tương tự từ Tìm kiếm web

Chia sẻ

x^{2}-x+156=0
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
x=\frac{-\left(-1\right)±\sqrt{1-4\times 156}}{2}
Phương trình này ở dạng chuẩn: ax^{2}+bx+c=0. Thay thế 1 vào a, -1 vào b và 156 vào c trong công thức bậc hai, \frac{-b±\sqrt{b^{2}-4ac}}{2a}.
x=\frac{-\left(-1\right)±\sqrt{1-624}}{2}
Nhân -4 với 156.
x=\frac{-\left(-1\right)±\sqrt{-623}}{2}
Cộng 1 vào -624.
x=\frac{-\left(-1\right)±\sqrt{623}i}{2}
Lấy căn bậc hai của -623.
x=\frac{1±\sqrt{623}i}{2}
Số đối của số -1 là 1.
x=\frac{1+\sqrt{623}i}{2}
Bây giờ, giải phương trình x=\frac{1±\sqrt{623}i}{2} khi ± là số dương. Cộng 1 vào i\sqrt{623}.
x=\frac{-\sqrt{623}i+1}{2}
Bây giờ, giải phương trình x=\frac{1±\sqrt{623}i}{2} khi ± là số âm. Trừ i\sqrt{623} khỏi 1.
x=\frac{1+\sqrt{623}i}{2} x=\frac{-\sqrt{623}i+1}{2}
Hiện phương trình đã được giải.
x^{2}-x+156=0
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
x^{2}-x=-156
Trừ 156 khỏi cả hai vế. Số không trừ đi bất kỳ giá trị nào cũng bằng số âm của giá trị đó.
x^{2}-x+\left(-\frac{1}{2}\right)^{2}=-156+\left(-\frac{1}{2}\right)^{2}
Chia -1, hệ số của số hạng x, cho 2 để có kết quả -\frac{1}{2}. Sau đó, cộng bình phương của -\frac{1}{2} vào cả hai vế của phương trình. Bước này làm cho vế trái của phương trình thành số chính phương.
x^{2}-x+\frac{1}{4}=-156+\frac{1}{4}
Bình phương -\frac{1}{2} bằng cách bình phương cả tử số và mẫu số của phân số.
x^{2}-x+\frac{1}{4}=-\frac{623}{4}
Cộng -156 vào \frac{1}{4}.
\left(x-\frac{1}{2}\right)^{2}=-\frac{623}{4}
Phân tích x^{2}-x+\frac{1}{4} số. Nói chung, khi x^{2}+bx+c là hình vuông hoàn hảo, nó luôn có thể được phân tích thành thừa số \left(x+\frac{b}{2}\right)^{2}.
\sqrt{\left(x-\frac{1}{2}\right)^{2}}=\sqrt{-\frac{623}{4}}
Lấy căn bậc hai của cả hai vế của phương trình.
x-\frac{1}{2}=\frac{\sqrt{623}i}{2} x-\frac{1}{2}=-\frac{\sqrt{623}i}{2}
Rút gọn.
x=\frac{1+\sqrt{623}i}{2} x=\frac{-\sqrt{623}i+1}{2}
Cộng \frac{1}{2} vào cả hai vế của phương trình.