Tìm y
y=-\frac{20}{33}\approx -0,606060606
Đồ thị
Bài kiểm tra
Linear Equation
-5(- \frac{ 17 }{ 33 } )-4y=5
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{-5\left(-17\right)}{33}-4y=5
Thể hiện -5\left(-\frac{17}{33}\right) dưới dạng phân số đơn.
\frac{85}{33}-4y=5
Nhân -5 với -17 để có được 85.
-4y=5-\frac{85}{33}
Trừ \frac{85}{33} khỏi cả hai vế.
-4y=\frac{165}{33}-\frac{85}{33}
Chuyển đổi 5 thành phân số \frac{165}{33}.
-4y=\frac{165-85}{33}
Do \frac{165}{33} và \frac{85}{33} có cùng mẫu số, hãy trừ chúng bằng cách trừ các tử số cho nhau.
-4y=\frac{80}{33}
Lấy 165 trừ 85 để có được 80.
y=\frac{\frac{80}{33}}{-4}
Chia cả hai vế cho -4.
y=\frac{80}{33\left(-4\right)}
Thể hiện \frac{\frac{80}{33}}{-4} dưới dạng phân số đơn.
y=\frac{80}{-132}
Nhân 33 với -4 để có được -132.
y=-\frac{20}{33}
Rút gọn phân số \frac{80}{-132} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 4.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}