-04(3 \times 10 \times (-04+2 \times 10)-10(4 \times (- { 04 }^{ 2 } )-10
Tính giá trị
-4880
Phân tích thành thừa số
-4880
Bài kiểm tra
5 bài toán tương tự với:
-04(3 \times 10 \times (-04+2 \times 10)-10(4 \times (- { 04 }^{ 2 } )-10
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
-4\left(30\left(-4+2\times 10\right)-10\left(4\left(-4^{2}\right)-10\right)\right)
Nhân 3 với 10 để có được 30.
-4\left(30\left(-4+20\right)-10\left(4\left(-4^{2}\right)-10\right)\right)
Nhân 2 với 10 để có được 20.
-4\left(30\times 16-10\left(4\left(-4^{2}\right)-10\right)\right)
Cộng -4 với 20 để có được 16.
-4\left(480-10\left(4\left(-4^{2}\right)-10\right)\right)
Nhân 30 với 16 để có được 480.
-4\left(480-10\left(4\left(-16\right)-10\right)\right)
Tính 4 mũ 2 và ta có 16.
-4\left(480-10\left(-64-10\right)\right)
Nhân 4 với -16 để có được -64.
-4\left(480-10\left(-74\right)\right)
Lấy -64 trừ 10 để có được -74.
-4\left(480-\left(-740\right)\right)
Nhân 10 với -74 để có được -740.
-4\left(480+740\right)
Số đối của số -740 là 740.
-4\times 1220
Cộng 480 với 740 để có được 1220.
-4880
Nhân -4 với 1220 để có được -4880.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}