Tìm x_1
x_{1}=\frac{x_{2}}{4}+\frac{3x_{4}}{4}-\frac{5x_{3}}{8}-\frac{1}{8}
Tìm x_2
x_{2}=\frac{5x_{3}}{2}+4x_{1}-3x_{4}+\frac{1}{2}
Bài kiểm tra
Linear Equation
5 bài toán tương tự với:
- 8 x _ { 1 } + 2 x _ { 2 } - 5 x _ { 3 } + 6 x _ { 4 } = 1
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
-8x_{1}-5x_{3}+6x_{4}=1-2x_{2}
Trừ 2x_{2} khỏi cả hai vế.
-8x_{1}+6x_{4}=1-2x_{2}+5x_{3}
Thêm 5x_{3} vào cả hai vế.
-8x_{1}=1-2x_{2}+5x_{3}-6x_{4}
Trừ 6x_{4} khỏi cả hai vế.
-8x_{1}=1-6x_{4}+5x_{3}-2x_{2}
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{-8x_{1}}{-8}=\frac{1-6x_{4}+5x_{3}-2x_{2}}{-8}
Chia cả hai vế cho -8.
x_{1}=\frac{1-6x_{4}+5x_{3}-2x_{2}}{-8}
Việc chia cho -8 sẽ làm mất phép nhân với -8.
x_{1}=\frac{x_{2}}{4}+\frac{3x_{4}}{4}-\frac{5x_{3}}{8}-\frac{1}{8}
Chia 1-2x_{2}+5x_{3}-6x_{4} cho -8.
2x_{2}-5x_{3}+6x_{4}=1+8x_{1}
Thêm 8x_{1} vào cả hai vế.
2x_{2}+6x_{4}=1+8x_{1}+5x_{3}
Thêm 5x_{3} vào cả hai vế.
2x_{2}=1+8x_{1}+5x_{3}-6x_{4}
Trừ 6x_{4} khỏi cả hai vế.
2x_{2}=8x_{1}+5x_{3}-6x_{4}+1
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{2x_{2}}{2}=\frac{8x_{1}+5x_{3}-6x_{4}+1}{2}
Chia cả hai vế cho 2.
x_{2}=\frac{8x_{1}+5x_{3}-6x_{4}+1}{2}
Việc chia cho 2 sẽ làm mất phép nhân với 2.
x_{2}=\frac{5x_{3}}{2}+4x_{1}-3x_{4}+\frac{1}{2}
Chia 1+8x_{1}+5x_{3}-6x_{4} cho 2.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}