Tính giá trị
11
Phân tích thành thừa số
11
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
- 4 - 2 \cdot ( - 5 ) - 6 : 2 - 4 \cdot 2 - 5 + 7 \cdot 3
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
-4-\left(-10\right)-\frac{6}{2}-4\times 2-5+7\times 3
Nhân 2 với -5 để có được -10.
-4+10-\frac{6}{2}-4\times 2-5+7\times 3
Số đối của số -10 là 10.
6-\frac{6}{2}-4\times 2-5+7\times 3
Cộng -4 với 10 để có được 6.
6-3-4\times 2-5+7\times 3
Chia 6 cho 2 ta có 3.
3-4\times 2-5+7\times 3
Lấy 6 trừ 3 để có được 3.
3-8-5+7\times 3
Nhân 4 với 2 để có được 8.
-5-5+7\times 3
Lấy 3 trừ 8 để có được -5.
-10+7\times 3
Lấy -5 trừ 5 để có được -10.
-10+21
Nhân 7 với 3 để có được 21.
11
Cộng -10 với 21 để có được 11.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}