Tìm x (complex solution)
x\in \mathrm{C}
Tìm x
x\in \mathrm{R}
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
-4x-4+x=2\left(x+2\right)-8-5x
Sử dụng tính chất phân phối để nhân -4 với x+1.
-3x-4=2\left(x+2\right)-8-5x
Kết hợp -4x và x để có được -3x.
-3x-4=2x+4-8-5x
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 2 với x+2.
-3x-4=2x-4-5x
Lấy 4 trừ 8 để có được -4.
-3x-4=-3x-4
Kết hợp 2x và -5x để có được -3x.
-3x-4+3x=-4
Thêm 3x vào cả hai vế.
-4=-4
Kết hợp -3x và 3x để có được 0.
\text{true}
So sánh -4 và -4.
x\in \mathrm{C}
Điều này đúng với mọi x.
-4x-4+x=2\left(x+2\right)-8-5x
Sử dụng tính chất phân phối để nhân -4 với x+1.
-3x-4=2\left(x+2\right)-8-5x
Kết hợp -4x và x để có được -3x.
-3x-4=2x+4-8-5x
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 2 với x+2.
-3x-4=2x-4-5x
Lấy 4 trừ 8 để có được -4.
-3x-4=-3x-4
Kết hợp 2x và -5x để có được -3x.
-3x-4+3x=-4
Thêm 3x vào cả hai vế.
-4=-4
Kết hợp -3x và 3x để có được 0.
\text{true}
So sánh -4 và -4.
x\in \mathrm{R}
Điều này đúng với mọi x.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}