Tính giá trị
-\frac{50}{3}\approx -16,666666667
Phân tích thành thừa số
-\frac{50}{3} = -16\frac{2}{3} = -16,666666666666668
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
-8+\frac{1}{3}\left(201+3\right)^{0}-\left(-\frac{1}{3}\right)^{-2}
Tính 2 mũ 3 và ta có 8.
-8+\frac{1}{3}\times 204^{0}-\left(-\frac{1}{3}\right)^{-2}
Cộng 201 với 3 để có được 204.
-8+\frac{1}{3}\times 1-\left(-\frac{1}{3}\right)^{-2}
Tính 204 mũ 0 và ta có 1.
-8+\frac{1}{3}-\left(-\frac{1}{3}\right)^{-2}
Nhân \frac{1}{3} với 1 để có được \frac{1}{3}.
-\frac{23}{3}-\left(-\frac{1}{3}\right)^{-2}
Cộng -8 với \frac{1}{3} để có được -\frac{23}{3}.
-\frac{23}{3}-9
Tính -\frac{1}{3} mũ -2 và ta có 9.
-\frac{50}{3}
Lấy -\frac{23}{3} trừ 9 để có được -\frac{50}{3}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}