Tính giá trị
0
Phân tích thành thừa số
0
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
- 2 ^ { 2 } + ( - 7 ) \div ( - 1 \frac { 3 } { 4 } ) =
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
-4+\frac{-7}{-\frac{1\times 4+3}{4}}
Tính 2 mũ 2 và ta có 4.
-4+\frac{-7}{-\frac{4+3}{4}}
Nhân 1 với 4 để có được 4.
-4+\frac{-7}{-\frac{7}{4}}
Cộng 4 với 3 để có được 7.
-4-7\left(-\frac{4}{7}\right)
Chia -7 cho -\frac{7}{4} bằng cách nhân -7 với nghịch đảo của -\frac{7}{4}.
-4+4
Nhân -7 với -\frac{4}{7}.
0
Cộng -4 với 4 để có được 0.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}