Tính giá trị
0
Phân tích thành thừa số
0
Bài kiểm tra
Arithmetic
- ( - 2 ) ^ { 3 } ( 05 ) ^ { 4 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\left(-\left(-8\right)\right)\times \left(0\times 5\right)^{4}
Tính -2 mũ 3 và ta có -8.
8\times \left(0\times 5\right)^{4}
Số đối của số -8 là 8.
8\times 0^{4}
Nhân 0 với 5 để có được 0.
8\times 0
Tính 0 mũ 4 và ta có 0.
0
Nhân 8 với 0 để có được 0.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}