Tìm a_75
a_{75}=\frac{1}{12x}
x\neq 0
Tìm x
x=\frac{1}{12a_{75}}
a_{75}\neq 0
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
-\frac{3}{4}+9xa_{75}=0
Nhân 0 với 5 để có được 0.
9xa_{75}=\frac{3}{4}
Thêm \frac{3}{4} vào cả hai vế. Bất kỳ giá trị nào cộng với không cũng bằng chính nó.
\frac{9xa_{75}}{9x}=\frac{\frac{3}{4}}{9x}
Chia cả hai vế cho 9x.
a_{75}=\frac{\frac{3}{4}}{9x}
Việc chia cho 9x sẽ làm mất phép nhân với 9x.
a_{75}=\frac{1}{12x}
Chia \frac{3}{4} cho 9x.
-\frac{3}{4}+9xa_{75}=0
Nhân 0 với 5 để có được 0.
9xa_{75}=\frac{3}{4}
Thêm \frac{3}{4} vào cả hai vế. Bất kỳ giá trị nào cộng với không cũng bằng chính nó.
9a_{75}x=\frac{3}{4}
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{9a_{75}x}{9a_{75}}=\frac{\frac{3}{4}}{9a_{75}}
Chia cả hai vế cho 9a_{75}.
x=\frac{\frac{3}{4}}{9a_{75}}
Việc chia cho 9a_{75} sẽ làm mất phép nhân với 9a_{75}.
x=\frac{1}{12a_{75}}
Chia \frac{3}{4} cho 9a_{75}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}