Tính giá trị
2y^{2}
Khai triển
2y^{2}
Bài kiểm tra
Algebra
(x+2y)(x+y)-x(x+3y)
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
x^{2}+xy+2yx+2y^{2}-x\left(x+3y\right)
Áp dụng tính chất phân phối bằng cách nhân mỗi số hạng của x+2y với một số hạng của x+y.
x^{2}+3xy+2y^{2}-x\left(x+3y\right)
Kết hợp xy và 2yx để có được 3xy.
x^{2}+3xy+2y^{2}-\left(x^{2}+3xy\right)
Sử dụng tính chất phân phối để nhân x với x+3y.
x^{2}+3xy+2y^{2}-x^{2}-3xy
Để tìm số đối của x^{2}+3xy, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
3xy+2y^{2}-3xy
Kết hợp x^{2} và -x^{2} để có được 0.
2y^{2}
Kết hợp 3xy và -3xy để có được 0.
x^{2}+xy+2yx+2y^{2}-x\left(x+3y\right)
Áp dụng tính chất phân phối bằng cách nhân mỗi số hạng của x+2y với một số hạng của x+y.
x^{2}+3xy+2y^{2}-x\left(x+3y\right)
Kết hợp xy và 2yx để có được 3xy.
x^{2}+3xy+2y^{2}-\left(x^{2}+3xy\right)
Sử dụng tính chất phân phối để nhân x với x+3y.
x^{2}+3xy+2y^{2}-x^{2}-3xy
Để tìm số đối của x^{2}+3xy, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
3xy+2y^{2}-3xy
Kết hợp x^{2} và -x^{2} để có được 0.
2y^{2}
Kết hợp 3xy và -3xy để có được 0.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}