Tính giá trị
\frac{140281091412074989}{20574560073771}\approx 6818,181818182
Phân tích thành thừa số
\frac{19 \cdot 83 \cdot 2371 \cdot 10271 \cdot 3652777}{3 ^ {6} \cdot 11 \cdot 37 ^ {6}} = 6818\frac{3740829104314}{20574560073771} = 6818,181818181818
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
(75000 \div 11) \times 1- \frac{ 1 }{ { 111 }^{ 6 } }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{75000}{11}-\frac{1}{111^{6}}
Nhân \frac{75000}{11} với 1 để có được \frac{75000}{11}.
\frac{75000}{11}-\frac{1}{1870414552161}
Tính 111 mũ 6 và ta có 1870414552161.
\frac{140281091412075000}{20574560073771}-\frac{11}{20574560073771}
Bội số chung nhỏ nhất của 11 và 1870414552161 là 20574560073771. Chuyển đổi \frac{75000}{11} và \frac{1}{1870414552161} thành phân số với mẫu số là 20574560073771.
\frac{140281091412075000-11}{20574560073771}
Do \frac{140281091412075000}{20574560073771} và \frac{11}{20574560073771} có cùng mẫu số, hãy trừ chúng bằng cách trừ các tử số cho nhau.
\frac{140281091412074989}{20574560073771}
Lấy 140281091412075000 trừ 11 để có được 140281091412074989.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}