Tính giá trị
3459102
Phân tích thành thừa số
2\times 3\times 19^{2}\times 1597
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
40+120+20040+35000+700+90300+120099+220332+318710+2653761
Nhân 40 với 3 để có được 120. Nhân 120 với 167 để có được 20040. Nhân 200 với 175 để có được 35000. Nhân 350 với 2 để có được 700. Nhân 700 với 129 để có được 90300. Nhân 903 với 133 để có được 120099. Nhân 1204 với 183 để có được 220332. Nhân 2198 với 145 để có được 318710.
160+20040+35000+700+90300+120099+220332+318710+2653761
Cộng 40 với 120 để có được 160.
20200+35000+700+90300+120099+220332+318710+2653761
Cộng 160 với 20040 để có được 20200.
55200+700+90300+120099+220332+318710+2653761
Cộng 20200 với 35000 để có được 55200.
55900+90300+120099+220332+318710+2653761
Cộng 55200 với 700 để có được 55900.
146200+120099+220332+318710+2653761
Cộng 55900 với 90300 để có được 146200.
266299+220332+318710+2653761
Cộng 146200 với 120099 để có được 266299.
486631+318710+2653761
Cộng 266299 với 220332 để có được 486631.
805341+2653761
Cộng 486631 với 318710 để có được 805341.
3459102
Cộng 805341 với 2653761 để có được 3459102.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}