(4 \times 69+4 \times 73+82+85+2 \times 76+88+3 \times 61+3 \times 90+3 \times 61+4 \times 76+3 \times 82+6 \times 66+4 \times 67+3 \times 73+3 \times 90+4 \times 87+3 \times 85+3 \times 78+3 \times 88+3 \times 77+4 \times 81+4 \times 83+3 \times 84+4 \times 87+3 \times 91)
Tính giá trị
6175
Phân tích thành thừa số
5^{2}\times 13\times 19
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
276+292+82+85+152+88+183+270+183+304+246+396+268+219+270+348+255+234+264+231+324+332+252+348+273
Nhân 4 với 69 để có được 276. Nhân 4 với 73 để có được 292. Nhân 2 với 76 để có được 152. Nhân 3 với 61 để có được 183. Nhân 3 với 90 để có được 270. Nhân 3 với 61 để có được 183. Nhân 4 với 76 để có được 304. Nhân 3 với 82 để có được 246. Nhân 6 với 66 để có được 396. Nhân 4 với 67 để có được 268. Nhân 3 với 73 để có được 219. Nhân 3 với 90 để có được 270. Nhân 4 với 87 để có được 348. Nhân 3 với 85 để có được 255. Nhân 3 với 78 để có được 234. Nhân 3 với 88 để có được 264. Nhân 3 với 77 để có được 231. Nhân 4 với 81 để có được 324. Nhân 4 với 83 để có được 332. Nhân 3 với 84 để có được 252. Nhân 4 với 87 để có được 348. Nhân 3 với 91 để có được 273.
568+82+85+152+88+183+270+183+304+246+396+268+219+270+348+255+234+264+231+324+332+252+348+273
Cộng 276 với 292 để có được 568.
650+85+152+88+183+270+183+304+246+396+268+219+270+348+255+234+264+231+324+332+252+348+273
Cộng 568 với 82 để có được 650.
735+152+88+183+270+183+304+246+396+268+219+270+348+255+234+264+231+324+332+252+348+273
Cộng 650 với 85 để có được 735.
887+88+183+270+183+304+246+396+268+219+270+348+255+234+264+231+324+332+252+348+273
Cộng 735 với 152 để có được 887.
975+183+270+183+304+246+396+268+219+270+348+255+234+264+231+324+332+252+348+273
Cộng 887 với 88 để có được 975.
1158+270+183+304+246+396+268+219+270+348+255+234+264+231+324+332+252+348+273
Cộng 975 với 183 để có được 1158.
1428+183+304+246+396+268+219+270+348+255+234+264+231+324+332+252+348+273
Cộng 1158 với 270 để có được 1428.
1611+304+246+396+268+219+270+348+255+234+264+231+324+332+252+348+273
Cộng 1428 với 183 để có được 1611.
1915+246+396+268+219+270+348+255+234+264+231+324+332+252+348+273
Cộng 1611 với 304 để có được 1915.
2161+396+268+219+270+348+255+234+264+231+324+332+252+348+273
Cộng 1915 với 246 để có được 2161.
2557+268+219+270+348+255+234+264+231+324+332+252+348+273
Cộng 2161 với 396 để có được 2557.
2825+219+270+348+255+234+264+231+324+332+252+348+273
Cộng 2557 với 268 để có được 2825.
3044+270+348+255+234+264+231+324+332+252+348+273
Cộng 2825 với 219 để có được 3044.
3314+348+255+234+264+231+324+332+252+348+273
Cộng 3044 với 270 để có được 3314.
3662+255+234+264+231+324+332+252+348+273
Cộng 3314 với 348 để có được 3662.
3917+234+264+231+324+332+252+348+273
Cộng 3662 với 255 để có được 3917.
4151+264+231+324+332+252+348+273
Cộng 3917 với 234 để có được 4151.
4415+231+324+332+252+348+273
Cộng 4151 với 264 để có được 4415.
4646+324+332+252+348+273
Cộng 4415 với 231 để có được 4646.
4970+332+252+348+273
Cộng 4646 với 324 để có được 4970.
5302+252+348+273
Cộng 4970 với 332 để có được 5302.
5554+348+273
Cộng 5302 với 252 để có được 5554.
5902+273
Cộng 5554 với 348 để có được 5902.
6175
Cộng 5902 với 273 để có được 6175.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}