Tính giá trị
37
Phân tích thành thừa số
37
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{78+35+33+38+32+39+40+34+41}{10}
Cộng 36 với 42 để có được 78.
\frac{113+33+38+32+39+40+34+41}{10}
Cộng 78 với 35 để có được 113.
\frac{146+38+32+39+40+34+41}{10}
Cộng 113 với 33 để có được 146.
\frac{184+32+39+40+34+41}{10}
Cộng 146 với 38 để có được 184.
\frac{216+39+40+34+41}{10}
Cộng 184 với 32 để có được 216.
\frac{255+40+34+41}{10}
Cộng 216 với 39 để có được 255.
\frac{295+34+41}{10}
Cộng 255 với 40 để có được 295.
\frac{329+41}{10}
Cộng 295 với 34 để có được 329.
\frac{370}{10}
Cộng 329 với 41 để có được 370.
37
Chia 370 cho 10 ta có 37.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}