Tính giá trị
17940
Phân tích thành thừa số
2^{2}\times 3\times 5\times 13\times 23
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\left(2940+12000+3000\right)\left(1+0\times 26\right)
Nhân 30 với 98 để có được 2940.
\left(14940+3000\right)\left(1+0\times 26\right)
Cộng 2940 với 12000 để có được 14940.
17940\left(1+0\times 26\right)
Cộng 14940 với 3000 để có được 17940.
17940\left(1+0\right)
Nhân 0 với 26 để có được 0.
17940\times 1
Cộng 1 với 0 để có được 1.
17940
Nhân 17940 với 1 để có được 17940.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}