Chuyển đến nội dung chính
Tính giá trị
Tick mark Image
Khai triển
Tick mark Image

Các bài toán tương tự từ Tìm kiếm web

Chia sẻ

4x^{2}-4xy+2x+4yx-4y^{2}+2y-2x+2y-1-\left(2x-2y\right)\left(2x+2y\right)
Áp dụng tính chất phân phối bằng cách nhân mỗi số hạng của 2x+2y-1 với một số hạng của 2x-2y+1.
4x^{2}+2x-4y^{2}+2y-2x+2y-1-\left(2x-2y\right)\left(2x+2y\right)
Kết hợp -4xy và 4yx để có được 0.
4x^{2}-4y^{2}+2y+2y-1-\left(2x-2y\right)\left(2x+2y\right)
Kết hợp 2x và -2x để có được 0.
4x^{2}-4y^{2}+4y-1-\left(2x-2y\right)\left(2x+2y\right)
Kết hợp 2y và 2y để có được 4y.
4x^{2}-4y^{2}+4y-1-\left(\left(2x\right)^{2}-\left(2y\right)^{2}\right)
Xét \left(2x-2y\right)\left(2x+2y\right). Có thể biến đổi phép nhân thành hiệu các bình phương bằng cách sử dụng quy tắc: \left(a-b\right)\left(a+b\right)=a^{2}-b^{2}.
4x^{2}-4y^{2}+4y-1-\left(2^{2}x^{2}-\left(2y\right)^{2}\right)
Khai triển \left(2x\right)^{2}.
4x^{2}-4y^{2}+4y-1-\left(4x^{2}-\left(2y\right)^{2}\right)
Tính 2 mũ 2 và ta có 4.
4x^{2}-4y^{2}+4y-1-\left(4x^{2}-2^{2}y^{2}\right)
Khai triển \left(2y\right)^{2}.
4x^{2}-4y^{2}+4y-1-\left(4x^{2}-4y^{2}\right)
Tính 2 mũ 2 và ta có 4.
4x^{2}-4y^{2}+4y-1-4x^{2}-\left(-4y^{2}\right)
Để tìm số đối của 4x^{2}-4y^{2}, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
4x^{2}-4y^{2}+4y-1-4x^{2}+4y^{2}
Số đối của số -4y^{2} là 4y^{2}.
-4y^{2}+4y-1+4y^{2}
Kết hợp 4x^{2} và -4x^{2} để có được 0.
4y-1
Kết hợp -4y^{2} và 4y^{2} để có được 0.
4x^{2}-4xy+2x+4yx-4y^{2}+2y-2x+2y-1-\left(2x-2y\right)\left(2x+2y\right)
Áp dụng tính chất phân phối bằng cách nhân mỗi số hạng của 2x+2y-1 với một số hạng của 2x-2y+1.
4x^{2}+2x-4y^{2}+2y-2x+2y-1-\left(2x-2y\right)\left(2x+2y\right)
Kết hợp -4xy và 4yx để có được 0.
4x^{2}-4y^{2}+2y+2y-1-\left(2x-2y\right)\left(2x+2y\right)
Kết hợp 2x và -2x để có được 0.
4x^{2}-4y^{2}+4y-1-\left(2x-2y\right)\left(2x+2y\right)
Kết hợp 2y và 2y để có được 4y.
4x^{2}-4y^{2}+4y-1-\left(\left(2x\right)^{2}-\left(2y\right)^{2}\right)
Xét \left(2x-2y\right)\left(2x+2y\right). Có thể biến đổi phép nhân thành hiệu các bình phương bằng cách sử dụng quy tắc: \left(a-b\right)\left(a+b\right)=a^{2}-b^{2}.
4x^{2}-4y^{2}+4y-1-\left(2^{2}x^{2}-\left(2y\right)^{2}\right)
Khai triển \left(2x\right)^{2}.
4x^{2}-4y^{2}+4y-1-\left(4x^{2}-\left(2y\right)^{2}\right)
Tính 2 mũ 2 và ta có 4.
4x^{2}-4y^{2}+4y-1-\left(4x^{2}-2^{2}y^{2}\right)
Khai triển \left(2y\right)^{2}.
4x^{2}-4y^{2}+4y-1-\left(4x^{2}-4y^{2}\right)
Tính 2 mũ 2 và ta có 4.
4x^{2}-4y^{2}+4y-1-4x^{2}-\left(-4y^{2}\right)
Để tìm số đối của 4x^{2}-4y^{2}, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
4x^{2}-4y^{2}+4y-1-4x^{2}+4y^{2}
Số đối của số -4y^{2} là 4y^{2}.
-4y^{2}+4y-1+4y^{2}
Kết hợp 4x^{2} và -4x^{2} để có được 0.
4y-1
Kết hợp -4y^{2} và 4y^{2} để có được 0.