Tính giá trị
\frac{190216}{45}\approx 4227,022222222
Phân tích thành thừa số
\frac{2 ^ {3} \cdot 13 \cdot 31 \cdot 59}{3 ^ {2} \cdot 5} = 4227\frac{1}{45} = 4227,022222222222
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
7800\times 546\times 10^{-3}-286\times 10^{4}\times 300^{-2}
Nhân 26 với 300 để có được 7800.
4258800\times 10^{-3}-286\times 10^{4}\times 300^{-2}
Nhân 7800 với 546 để có được 4258800.
4258800\times \frac{1}{1000}-286\times 10^{4}\times 300^{-2}
Tính 10 mũ -3 và ta có \frac{1}{1000}.
\frac{21294}{5}-286\times 10^{4}\times 300^{-2}
Nhân 4258800 với \frac{1}{1000} để có được \frac{21294}{5}.
\frac{21294}{5}-286\times 10000\times 300^{-2}
Tính 10 mũ 4 và ta có 10000.
\frac{21294}{5}-2860000\times 300^{-2}
Nhân 286 với 10000 để có được 2860000.
\frac{21294}{5}-2860000\times \frac{1}{90000}
Tính 300 mũ -2 và ta có \frac{1}{90000}.
\frac{21294}{5}-\frac{286}{9}
Nhân 2860000 với \frac{1}{90000} để có được \frac{286}{9}.
\frac{190216}{45}
Lấy \frac{21294}{5} trừ \frac{286}{9} để có được \frac{190216}{45}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}