Tính giá trị (complex solution)
sai
Đồ thị
Bài kiểm tra
Algebra
5 bài toán tương tự với:
(225-185) \times 20 \times 08+(225 \times 01x-185) \times 20 \times 02 > 440
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
40\times 20\times 0\times 8+\left(225\times 0\times 1x-185\right)\times 20\times 0\times 2>440
Lấy 225 trừ 185 để có được 40.
800\times 0\times 8+\left(225\times 0\times 1x-185\right)\times 20\times 0\times 2>440
Nhân 40 với 20 để có được 800.
0\times 8+\left(225\times 0\times 1x-185\right)\times 20\times 0\times 2>440
Nhân 800 với 0 để có được 0.
0+\left(225\times 0\times 1x-185\right)\times 20\times 0\times 2>440
Nhân 0 với 8 để có được 0.
0+\left(0\times 1x-185\right)\times 20\times 0\times 2>440
Nhân 225 với 0 để có được 0.
0+\left(0x-185\right)\times 20\times 0\times 2>440
Nhân 0 với 1 để có được 0.
0+\left(0-185\right)\times 20\times 0\times 2>440
Bất kỳ giá trị nào nhân với không cũng bằng không.
0-185\times 20\times 0\times 2>440
Lấy 0 trừ 185 để có được -185.
0-3700\times 0\times 2>440
Nhân -185 với 20 để có được -3700.
0+0\times 2>440
Nhân -3700 với 0 để có được 0.
0+0>440
Nhân 0 với 2 để có được 0.
0>440
Cộng 0 với 0 để có được 0.
\text{false}
So sánh 0 và 440.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}