Tính giá trị
\left(4-x\right)\left(x+5\right)
Khai triển
20-x-x^{2}
Đồ thị
Bài kiểm tra
Polynomial
5 bài toán tương tự với:
(-x+4)(x+5)
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\left(-x\right)x+5\left(-x\right)+4x+20
Áp dụng tính chất phân phối bằng cách nhân mỗi số hạng của -x+4 với một số hạng của x+5.
-x^{2}+5\left(-1\right)x+4x+20
Nhân x với x để có được x^{2}.
-x^{2}-5x+4x+20
Nhân 5 với -1 để có được -5.
-x^{2}-x+20
Kết hợp -5x và 4x để có được -x.
\left(-x\right)x+5\left(-x\right)+4x+20
Áp dụng tính chất phân phối bằng cách nhân mỗi số hạng của -x+4 với một số hạng của x+5.
-x^{2}+5\left(-1\right)x+4x+20
Nhân x với x để có được x^{2}.
-x^{2}-5x+4x+20
Nhân 5 với -1 để có được -5.
-x^{2}-x+20
Kết hợp -5x và 4x để có được -x.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}