Chuyển đến nội dung chính
Tính giá trị
Tick mark Image
Khai triển
Tick mark Image
Đồ thị

Các bài toán tương tự từ Tìm kiếm web

Chia sẻ

y^{2}-6y+9-\left(y+2\right)^{2}
Sử dụng định lý nhị thức \left(a-b\right)^{2}=a^{2}-2ab+b^{2} để bung rộng \left(y-3\right)^{2}.
y^{2}-6y+9-\left(y^{2}+4y+4\right)
Sử dụng định lý nhị thức \left(a+b\right)^{2}=a^{2}+2ab+b^{2} để bung rộng \left(y+2\right)^{2}.
y^{2}-6y+9-y^{2}-4y-4
Để tìm số đối của y^{2}+4y+4, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
-6y+9-4y-4
Kết hợp y^{2} và -y^{2} để có được 0.
-10y+9-4
Kết hợp -6y và -4y để có được -10y.
-10y+5
Lấy 9 trừ 4 để có được 5.
y^{2}-6y+9-\left(y+2\right)^{2}
Sử dụng định lý nhị thức \left(a-b\right)^{2}=a^{2}-2ab+b^{2} để bung rộng \left(y-3\right)^{2}.
y^{2}-6y+9-\left(y^{2}+4y+4\right)
Sử dụng định lý nhị thức \left(a+b\right)^{2}=a^{2}+2ab+b^{2} để bung rộng \left(y+2\right)^{2}.
y^{2}-6y+9-y^{2}-4y-4
Để tìm số đối của y^{2}+4y+4, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
-6y+9-4y-4
Kết hợp y^{2} và -y^{2} để có được 0.
-10y+9-4
Kết hợp -6y và -4y để có được -10y.
-10y+5
Lấy 9 trừ 4 để có được 5.