Tìm A
\left\{\begin{matrix}A=\frac{\left(x-y\right)^{3}}{x+y}\text{, }&x\neq -y\\A\in \mathrm{R}\text{, }&x=0\text{ and }y=0\end{matrix}\right,
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
x^{3}-3x^{2}y+3xy^{2}-y^{3}=A\left(x+y\right)
Sử dụng định lý nhị thức \left(a-b\right)^{3}=a^{3}-3a^{2}b+3ab^{2}-b^{3} để bung rộng \left(x-y\right)^{3}.
x^{3}-3x^{2}y+3xy^{2}-y^{3}=Ax+Ay
Sử dụng tính chất phân phối để nhân A với x+y.
Ax+Ay=x^{3}-3x^{2}y+3xy^{2}-y^{3}
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
\left(x+y\right)A=x^{3}-3x^{2}y+3xy^{2}-y^{3}
Kết hợp tất cả các số hạng chứa A.
\left(x+y\right)A=x^{3}+3xy^{2}-y^{3}-3yx^{2}
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{\left(x+y\right)A}{x+y}=\frac{\left(x-y\right)^{3}}{x+y}
Chia cả hai vế cho x+y.
A=\frac{\left(x-y\right)^{3}}{x+y}
Việc chia cho x+y sẽ làm mất phép nhân với x+y.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}