Chuyển đến nội dung chính
Tính giá trị
Tick mark Image
Khai triển
Tick mark Image
Đồ thị

Các bài toán tương tự từ Tìm kiếm web

Chia sẻ

x^{3}-a^{3}-a^{2}x-\left(x+a\right)\left(x-a\right)\left(x-1\right)+a^{2}\left(a-3\right)+\left(2a-x\right)^{2}
Sử dụng tính chất phân phối để nhân x-a với x^{2}+ax+a^{2} và kết hợp các số hạng tương đương.
x^{3}-a^{3}-a^{2}x-\left(x^{2}-a^{2}\right)\left(x-1\right)+a^{2}\left(a-3\right)+\left(2a-x\right)^{2}
Sử dụng tính chất phân phối để nhân x+a với x-a và kết hợp các số hạng tương đương.
x^{3}-a^{3}-a^{2}x-\left(x^{3}-x^{2}-a^{2}x+a^{2}\right)+a^{2}\left(a-3\right)+\left(2a-x\right)^{2}
Sử dụng tính chất phân phối để nhân x^{2}-a^{2} với x-1.
x^{3}-a^{3}-a^{2}x-x^{3}+x^{2}+a^{2}x-a^{2}+a^{2}\left(a-3\right)+\left(2a-x\right)^{2}
Để tìm số đối của x^{3}-x^{2}-a^{2}x+a^{2}, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
x^{3}-a^{3}-a^{2}x-x^{3}+x^{2}+a^{2}x-a^{2}+a^{3}-3a^{2}+\left(2a-x\right)^{2}
Sử dụng tính chất phân phối để nhân a^{2} với a-3.
x^{3}-a^{3}-a^{2}x-x^{3}+x^{2}+a^{2}x-4a^{2}+a^{3}+\left(2a-x\right)^{2}
Kết hợp -a^{2} và -3a^{2} để có được -4a^{2}.
x^{3}-a^{3}-a^{2}x-x^{3}+x^{2}+a^{2}x-4a^{2}+a^{3}+4a^{2}-4ax+x^{2}
Sử dụng định lý nhị thức \left(p-q\right)^{2}=p^{2}-2pq+q^{2} để bung rộng \left(2a-x\right)^{2}.
x^{3}-a^{3}-a^{2}x-x^{3}+x^{2}+a^{2}x+a^{3}-4ax+x^{2}
Kết hợp -4a^{2} và 4a^{2} để có được 0.
x^{3}-a^{3}-a^{2}x-x^{3}+2x^{2}+a^{2}x+a^{3}-4ax
Kết hợp x^{2} và x^{2} để có được 2x^{2}.
-a^{3}-a^{2}x+2x^{2}+a^{2}x+a^{3}-4ax
Kết hợp x^{3} và -x^{3} để có được 0.
-a^{3}+2x^{2}+a^{3}-4ax
Kết hợp -a^{2}x và a^{2}x để có được 0.
2x^{2}-4ax
Kết hợp -a^{3} và a^{3} để có được 0.
x^{3}-a^{3}-a^{2}x-\left(x+a\right)\left(x-a\right)\left(x-1\right)+a^{2}\left(a-3\right)+\left(2a-x\right)^{2}
Sử dụng tính chất phân phối để nhân x-a với x^{2}+ax+a^{2} và kết hợp các số hạng tương đương.
x^{3}-a^{3}-a^{2}x-\left(x^{2}-a^{2}\right)\left(x-1\right)+a^{2}\left(a-3\right)+\left(2a-x\right)^{2}
Sử dụng tính chất phân phối để nhân x+a với x-a và kết hợp các số hạng tương đương.
x^{3}-a^{3}-a^{2}x-\left(x^{3}-x^{2}-a^{2}x+a^{2}\right)+a^{2}\left(a-3\right)+\left(2a-x\right)^{2}
Sử dụng tính chất phân phối để nhân x^{2}-a^{2} với x-1.
x^{3}-a^{3}-a^{2}x-x^{3}+x^{2}+a^{2}x-a^{2}+a^{2}\left(a-3\right)+\left(2a-x\right)^{2}
Để tìm số đối của x^{3}-x^{2}-a^{2}x+a^{2}, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
x^{3}-a^{3}-a^{2}x-x^{3}+x^{2}+a^{2}x-a^{2}+a^{3}-3a^{2}+\left(2a-x\right)^{2}
Sử dụng tính chất phân phối để nhân a^{2} với a-3.
x^{3}-a^{3}-a^{2}x-x^{3}+x^{2}+a^{2}x-4a^{2}+a^{3}+\left(2a-x\right)^{2}
Kết hợp -a^{2} và -3a^{2} để có được -4a^{2}.
x^{3}-a^{3}-a^{2}x-x^{3}+x^{2}+a^{2}x-4a^{2}+a^{3}+4a^{2}-4ax+x^{2}
Sử dụng định lý nhị thức \left(p-q\right)^{2}=p^{2}-2pq+q^{2} để bung rộng \left(2a-x\right)^{2}.
x^{3}-a^{3}-a^{2}x-x^{3}+x^{2}+a^{2}x+a^{3}-4ax+x^{2}
Kết hợp -4a^{2} và 4a^{2} để có được 0.
x^{3}-a^{3}-a^{2}x-x^{3}+2x^{2}+a^{2}x+a^{3}-4ax
Kết hợp x^{2} và x^{2} để có được 2x^{2}.
-a^{3}-a^{2}x+2x^{2}+a^{2}x+a^{3}-4ax
Kết hợp x^{3} và -x^{3} để có được 0.
-a^{3}+2x^{2}+a^{3}-4ax
Kết hợp -a^{2}x và a^{2}x để có được 0.
2x^{2}-4ax
Kết hợp -a^{3} và a^{3} để có được 0.