Tính giá trị
-16x
Khai triển
-16x
Đồ thị
Bài kiểm tra
Polynomial
( x - 4 ) ^ { 2 } - ( x + 4 ) ^ { 2 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
x^{2}-8x+16-\left(x+4\right)^{2}
Sử dụng định lý nhị thức \left(a-b\right)^{2}=a^{2}-2ab+b^{2} để bung rộng \left(x-4\right)^{2}.
x^{2}-8x+16-\left(x^{2}+8x+16\right)
Sử dụng định lý nhị thức \left(a+b\right)^{2}=a^{2}+2ab+b^{2} để bung rộng \left(x+4\right)^{2}.
x^{2}-8x+16-x^{2}-8x-16
Để tìm số đối của x^{2}+8x+16, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
-8x+16-8x-16
Kết hợp x^{2} và -x^{2} để có được 0.
-16x+16-16
Kết hợp -8x và -8x để có được -16x.
-16x
Lấy 16 trừ 16 để có được 0.
x^{2}-8x+16-\left(x+4\right)^{2}
Sử dụng định lý nhị thức \left(a-b\right)^{2}=a^{2}-2ab+b^{2} để bung rộng \left(x-4\right)^{2}.
x^{2}-8x+16-\left(x^{2}+8x+16\right)
Sử dụng định lý nhị thức \left(a+b\right)^{2}=a^{2}+2ab+b^{2} để bung rộng \left(x+4\right)^{2}.
x^{2}-8x+16-x^{2}-8x-16
Để tìm số đối của x^{2}+8x+16, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
-8x+16-8x-16
Kết hợp x^{2} và -x^{2} để có được 0.
-16x+16-16
Kết hợp -8x và -8x để có được -16x.
-16x
Lấy 16 trừ 16 để có được 0.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}