Tìm x
\left\{\begin{matrix}\\x=z\text{, }&\text{unconditionally}\\x\in \mathrm{R}\text{, }&y=0\end{matrix}\right.
Tìm y
\left\{\begin{matrix}\\y=0\text{, }&\text{unconditionally}\\y\in \mathrm{R}\text{, }&x=z\end{matrix}\right.
Bài kiểm tra
Linear Equation
( x + y ) \times z = z x + y x
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
xz+yz=zx+yx
Sử dụng tính chất phân phối để nhân x+y với z.
xz+yz-zx=yx
Trừ zx khỏi cả hai vế.
yz=yx
Kết hợp xz và -zx để có được 0.
yx=yz
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
\frac{yx}{y}=\frac{yz}{y}
Chia cả hai vế cho y.
x=\frac{yz}{y}
Việc chia cho y sẽ làm mất phép nhân với y.
x=z
Chia yz cho y.
xz+yz=zx+yx
Sử dụng tính chất phân phối để nhân x+y với z.
xz+yz-yx=zx
Trừ yx khỏi cả hai vế.
yz-yx=zx-xz
Trừ xz khỏi cả hai vế.
yz-yx=0
Kết hợp zx và -xz để có được 0.
\left(z-x\right)y=0
Kết hợp tất cả các số hạng chứa y.
y=0
Chia 0 cho -x+z.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}