Tìm x
x=\frac{6}{y}
y\neq 0
Tìm y
y=\frac{6}{x}
x\neq 0
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
x^{2}+2xy+y^{2}=24+\left(x-y\right)^{2}
Sử dụng định lý nhị thức \left(a+b\right)^{2}=a^{2}+2ab+b^{2} để bung rộng \left(x+y\right)^{2}.
x^{2}+2xy+y^{2}=24+x^{2}-2xy+y^{2}
Sử dụng định lý nhị thức \left(a-b\right)^{2}=a^{2}-2ab+b^{2} để bung rộng \left(x-y\right)^{2}.
x^{2}+2xy+y^{2}-x^{2}=24-2xy+y^{2}
Trừ x^{2} khỏi cả hai vế.
2xy+y^{2}=24-2xy+y^{2}
Kết hợp x^{2} và -x^{2} để có được 0.
2xy+y^{2}+2xy=24+y^{2}
Thêm 2xy vào cả hai vế.
4xy+y^{2}=24+y^{2}
Kết hợp 2xy và 2xy để có được 4xy.
4xy=24+y^{2}-y^{2}
Trừ y^{2} khỏi cả hai vế.
4xy=24
Kết hợp y^{2} và -y^{2} để có được 0.
4yx=24
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{4yx}{4y}=\frac{24}{4y}
Chia cả hai vế cho 4y.
x=\frac{24}{4y}
Việc chia cho 4y sẽ làm mất phép nhân với 4y.
x=\frac{6}{y}
Chia 24 cho 4y.
x^{2}+2xy+y^{2}=24+\left(x-y\right)^{2}
Sử dụng định lý nhị thức \left(a+b\right)^{2}=a^{2}+2ab+b^{2} để bung rộng \left(x+y\right)^{2}.
x^{2}+2xy+y^{2}=24+x^{2}-2xy+y^{2}
Sử dụng định lý nhị thức \left(a-b\right)^{2}=a^{2}-2ab+b^{2} để bung rộng \left(x-y\right)^{2}.
x^{2}+2xy+y^{2}+2xy=24+x^{2}+y^{2}
Thêm 2xy vào cả hai vế.
x^{2}+4xy+y^{2}=24+x^{2}+y^{2}
Kết hợp 2xy và 2xy để có được 4xy.
x^{2}+4xy+y^{2}-y^{2}=24+x^{2}
Trừ y^{2} khỏi cả hai vế.
x^{2}+4xy=24+x^{2}
Kết hợp y^{2} và -y^{2} để có được 0.
4xy=24+x^{2}-x^{2}
Trừ x^{2} khỏi cả hai vế.
4xy=24
Kết hợp x^{2} và -x^{2} để có được 0.
\frac{4xy}{4x}=\frac{24}{4x}
Chia cả hai vế cho 4x.
y=\frac{24}{4x}
Việc chia cho 4x sẽ làm mất phép nhân với 4x.
y=\frac{6}{x}
Chia 24 cho 4x.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}