Chuyển đến nội dung chính
Tính giá trị
Tick mark Image
Khai triển
Tick mark Image

Các bài toán tương tự từ Tìm kiếm web

Chia sẻ

x^{2}+2xy+y^{2}+2\left(x+y\right)\left(x-y\right)+\left(x-y\right)^{2}
Sử dụng định lý nhị thức \left(a+b\right)^{2}=a^{2}+2ab+b^{2} để bung rộng \left(x+y\right)^{2}.
x^{2}+2xy+y^{2}+\left(2x+2y\right)\left(x-y\right)+\left(x-y\right)^{2}
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 2 với x+y.
x^{2}+2xy+y^{2}+2x^{2}-2y^{2}+\left(x-y\right)^{2}
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 2x+2y với x-y và kết hợp các số hạng tương đương.
3x^{2}+2xy+y^{2}-2y^{2}+\left(x-y\right)^{2}
Kết hợp x^{2} và 2x^{2} để có được 3x^{2}.
3x^{2}+2xy-y^{2}+\left(x-y\right)^{2}
Kết hợp y^{2} và -2y^{2} để có được -y^{2}.
3x^{2}+2xy-y^{2}+x^{2}-2xy+y^{2}
Sử dụng định lý nhị thức \left(a-b\right)^{2}=a^{2}-2ab+b^{2} để bung rộng \left(x-y\right)^{2}.
4x^{2}+2xy-y^{2}-2xy+y^{2}
Kết hợp 3x^{2} và x^{2} để có được 4x^{2}.
4x^{2}-y^{2}+y^{2}
Kết hợp 2xy và -2xy để có được 0.
4x^{2}
Kết hợp -y^{2} và y^{2} để có được 0.
x^{2}+2xy+y^{2}+2\left(x+y\right)\left(x-y\right)+\left(x-y\right)^{2}
Sử dụng định lý nhị thức \left(a+b\right)^{2}=a^{2}+2ab+b^{2} để bung rộng \left(x+y\right)^{2}.
x^{2}+2xy+y^{2}+\left(2x+2y\right)\left(x-y\right)+\left(x-y\right)^{2}
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 2 với x+y.
x^{2}+2xy+y^{2}+2x^{2}-2y^{2}+\left(x-y\right)^{2}
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 2x+2y với x-y và kết hợp các số hạng tương đương.
3x^{2}+2xy+y^{2}-2y^{2}+\left(x-y\right)^{2}
Kết hợp x^{2} và 2x^{2} để có được 3x^{2}.
3x^{2}+2xy-y^{2}+\left(x-y\right)^{2}
Kết hợp y^{2} và -2y^{2} để có được -y^{2}.
3x^{2}+2xy-y^{2}+x^{2}-2xy+y^{2}
Sử dụng định lý nhị thức \left(a-b\right)^{2}=a^{2}-2ab+b^{2} để bung rộng \left(x-y\right)^{2}.
4x^{2}+2xy-y^{2}-2xy+y^{2}
Kết hợp 3x^{2} và x^{2} để có được 4x^{2}.
4x^{2}-y^{2}+y^{2}
Kết hợp 2xy và -2xy để có được 0.
4x^{2}
Kết hợp -y^{2} và y^{2} để có được 0.