Chuyển đến nội dung chính
Tính giá trị
Tick mark Image
Khai triển
Tick mark Image

Các bài toán tương tự từ Tìm kiếm web

Chia sẻ

x^{2}+10x+25+2\left(x+5\right)\left(y-1\right)+\left(y-1\right)^{2}
Sử dụng định lý nhị thức \left(a+b\right)^{2}=a^{2}+2ab+b^{2} để bung rộng \left(x+5\right)^{2}.
x^{2}+10x+25+\left(2x+10\right)\left(y-1\right)+\left(y-1\right)^{2}
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 2 với x+5.
x^{2}+10x+25+2xy-2x+10y-10+\left(y-1\right)^{2}
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 2x+10 với y-1.
x^{2}+8x+25+2xy+10y-10+\left(y-1\right)^{2}
Kết hợp 10x và -2x để có được 8x.
x^{2}+8x+15+2xy+10y+\left(y-1\right)^{2}
Lấy 25 trừ 10 để có được 15.
x^{2}+8x+15+2xy+10y+y^{2}-2y+1
Sử dụng định lý nhị thức \left(a-b\right)^{2}=a^{2}-2ab+b^{2} để bung rộng \left(y-1\right)^{2}.
x^{2}+8x+15+2xy+8y+y^{2}+1
Kết hợp 10y và -2y để có được 8y.
x^{2}+8x+16+2xy+8y+y^{2}
Cộng 15 với 1 để có được 16.
x^{2}+10x+25+2\left(x+5\right)\left(y-1\right)+\left(y-1\right)^{2}
Sử dụng định lý nhị thức \left(a+b\right)^{2}=a^{2}+2ab+b^{2} để bung rộng \left(x+5\right)^{2}.
x^{2}+10x+25+\left(2x+10\right)\left(y-1\right)+\left(y-1\right)^{2}
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 2 với x+5.
x^{2}+10x+25+2xy-2x+10y-10+\left(y-1\right)^{2}
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 2x+10 với y-1.
x^{2}+8x+25+2xy+10y-10+\left(y-1\right)^{2}
Kết hợp 10x và -2x để có được 8x.
x^{2}+8x+15+2xy+10y+\left(y-1\right)^{2}
Lấy 25 trừ 10 để có được 15.
x^{2}+8x+15+2xy+10y+y^{2}-2y+1
Sử dụng định lý nhị thức \left(a-b\right)^{2}=a^{2}-2ab+b^{2} để bung rộng \left(y-1\right)^{2}.
x^{2}+8x+15+2xy+8y+y^{2}+1
Kết hợp 10y và -2y để có được 8y.
x^{2}+8x+16+2xy+8y+y^{2}
Cộng 15 với 1 để có được 16.