( x + 4 + 2 i ) ( x - 4 + 2 i
Tính giá trị
\left(x+\left(-4+2i\right)\right)\left(x+\left(4+2i\right)\right)
Khai triển
x^{2}+4ix-20
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
x^{2}-4x+2ix+4x-16+8i+2ix-8i-4
Áp dụng tính chất phân phối bằng cách nhân mỗi số hạng của x+4+2i với một số hạng của x-4+2i.
x^{2}-4x+2ix+4x+2ix-16-4+\left(8-8\right)i
Kết hợp các phần thực và ảo.
x^{2}-4x+2ix+4x+2ix-20
Thực hiện cộng.
x^{2}+\left(-4+2i\right)x+4x+2ix-20
Kết hợp -4x và 2ix để có được \left(-4+2i\right)x.
x^{2}+2ix+2ix-20
Kết hợp \left(-4+2i\right)x và 4x để có được 2ix.
x^{2}+4ix-20
Kết hợp 2ix và 2ix để có được 4ix.
x^{2}-4x+2ix+4x-16+8i+2ix-8i-4
Áp dụng tính chất phân phối bằng cách nhân mỗi số hạng của x+4+2i với một số hạng của x-4+2i.
x^{2}-4x+2ix+4x+2ix-16-4+\left(8-8\right)i
Kết hợp các phần thực và ảo.
x^{2}-4x+2ix+4x+2ix-20
Thực hiện cộng.
x^{2}+\left(-4+2i\right)x+4x+2ix-20
Kết hợp -4x và 2ix để có được \left(-4+2i\right)x.
x^{2}+2ix+2ix-20
Kết hợp \left(-4+2i\right)x và 4x để có được 2ix.
x^{2}+4ix-20
Kết hợp 2ix và 2ix để có được 4ix.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}