Tính giá trị
x^{2}+2xy+3y-2
Khai triển
x^{2}+2xy+3y-2
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
x^{2}+2x+1+2\left(x+1\right)\left(y-1\right)+y-1
Sử dụng định lý nhị thức \left(a+b\right)^{2}=a^{2}+2ab+b^{2} để bung rộng \left(x+1\right)^{2}.
x^{2}+2x+1+\left(2x+2\right)\left(y-1\right)+y-1
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 2 với x+1.
x^{2}+2x+1+2xy-2x+2y-2+y-1
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 2x+2 với y-1.
x^{2}+1+2xy+2y-2+y-1
Kết hợp 2x và -2x để có được 0.
x^{2}-1+2xy+2y+y-1
Lấy 1 trừ 2 để có được -1.
x^{2}-1+2xy+3y-1
Kết hợp 2y và y để có được 3y.
x^{2}-2+2xy+3y
Lấy -1 trừ 1 để có được -2.
x^{2}+2x+1+2\left(x+1\right)\left(y-1\right)+y-1
Sử dụng định lý nhị thức \left(a+b\right)^{2}=a^{2}+2ab+b^{2} để bung rộng \left(x+1\right)^{2}.
x^{2}+2x+1+\left(2x+2\right)\left(y-1\right)+y-1
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 2 với x+1.
x^{2}+2x+1+2xy-2x+2y-2+y-1
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 2x+2 với y-1.
x^{2}+1+2xy+2y-2+y-1
Kết hợp 2x và -2x để có được 0.
x^{2}-1+2xy+2y+y-1
Lấy 1 trừ 2 để có được -1.
x^{2}-1+2xy+3y-1
Kết hợp 2y và y để có được 3y.
x^{2}-2+2xy+3y
Lấy -1 trừ 1 để có được -2.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}